Thẻ Proximity – Tần số 125Khz
Thẻ proximity là một loại thẻ điện tử được sử dụng trong các hệ thống kiểm soát truy cập, thời gian làm việc và các ứng dụng tương tự. Thẻ proximity được thiết kế để tương tác với các đầu đọc proximity thông qua sóng radio tần số vô tuyến, để xác định và xác minh danh tính của người dùng.
Thẻ proximity thường được tạo ra bằng cách nhúng một chip điện tử vào bên trong của thẻ nhựa. Các thông tin được lưu trữ trên chip này, bao gồm thông tin xác thực và mã số duy nhất của thẻ. Khi thẻ được đưa gần đầu đọc proximity, đầu đọc sẽ tạo ra một trường điện từ để tương tác với thẻ, đọc các thông tin trên thẻ và xác định xem người dùng có được phép truy cập vào khu vực đó hay không.
Thẻ proximity có nhiều ưu điểm, bao gồm khả năng đọc thông tin nhanh chóng và tiện lợi, không cần tiếp xúc trực tiếp với đầu đọc, và khả năng thay đổi mã số trên thẻ để tăng tính bảo mật. Các ứng dụng của thẻ proximity rất phổ biến trong các khu vực như công nghiệp, văn phòng, y tế, giáo dục và các ngành công nghiệp khác.
Thẻ Proximity sử dụng tần số 125Khz với các loại chip phổ biến như TK 4100, EM 4200, EM4200, ATA5577 ( dùng để sao chép thẻ), EM 4450, EM4305, Hitag 1, Hitag 2.
Thường tần số 125khz sẽ dùng UID của thẻ làm dữ liệu, và không ghi dữ liệu (chip EM4305 cho phép ghi nhưng dung lượng hạn chế)
Thẻ Mifare – Tần số 13.56 Mhz
Thẻ MIFARE là một loại thẻ không tiếp xúc (contactless card) được phát triển bởi công ty NXP Semiconductors (trước đây là công ty Philips) vào những năm 1990. Thẻ MIFARE sử dụng công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kiểm soát truy cập, thanh toán điện tử, vận chuyển và quản lý thời gian.
Thẻ MIFARE có nhiều phiên bản khác nhau với các tính năng và dung lượng khác nhau. Phiên bản phổ biến nhất là MIFARE Classic, với dung lượng lưu trữ từ 1KB đến 4KB, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kiểm soát truy cập và thanh toán điện tử. Ngoài ra, còn có các phiên bản khác như MIFARE Plus, MIFARE DESFire, MIFARE Ultralight, được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như vận chuyển, quản lý thời gian làm việc và các ứng dụng khác.
Thẻ MIFARE có nhiều ưu điểm, bao gồm tính bảo mật cao, tốc độ đọc/ghi nhanh, khả năng lưu trữ nhiều thông tin và khả năng tương thích với các thiết bị đọc thẻ khác nhau. Tuy nhiên, như với bất kỳ công nghệ nào, thẻ MIFARE cũng có những điểm yếu, ví dụ như khả năng bị tấn công và sao chép thông tin trên thẻ.
Có nhiều loại chip được sử dụng cho thẻ MIFARE, bao gồm:
MIFARE Classic: là phiên bản đầu tiên của thẻ MIFARE, sử dụng công nghệ RFID và có dung lượng lưu trữ từ 1KB đến 4KB. Thẻ này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kiểm soát truy cập, thanh toán điện tử và các ứng dụng khác.
MIFARE Ultralight: là phiên bản nhỏ gọn của thẻ MIFARE, có dung lượng lưu trữ thấp, từ 64 byte đến 512 byte. Thẻ này thường được sử dụng trong các ứng dụng vận chuyển, quản lý thời gian và các ứng dụng tương tự.
MIFARE Plus: là phiên bản nâng cấp của thẻ MIFARE Classic, cung cấp tính năng bảo mật cao hơn và dung lượng lưu trữ lớn hơn, từ 2KB đến 8KB. Thẻ này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kiểm soát truy cập và thanh toán điện tử.
MIFARE DESFire: là phiên bản mạnh mẽ nhất của thẻ MIFARE, cung cấp tính năng bảo mật cao cấp, dung lượng lưu trữ lớn và tốc độ truyền dữ liệu nhanh. Thẻ này thường được sử dụng trong các hệ thống thanh toán điện tử, quản lý thẻ thông minh và các ứng dụng khác.
MIFARE SAM (Secure Access Module): là một module bảo mật thêm cho các hệ thống thẻ MIFARE, giúp tăng tính bảo mật và quản lý khóa của các thẻ. Module này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính bảo mật cao, chẳng hạn như thanh toán điện tử và các ứng dụng tương tự.
Thẻ Temic – Dùng cho các loại khóa Hune
Thẻ Temic là một loại thẻ không tiếp xúc (contactless card) được sản xuất bởi công ty Temic, một công ty con của hãng ô tô Đức, Continental AG. Thẻ Temic sử dụng công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) và thường được sử dụng trong các ứng dụng kiểm soát truy cập, quản lý thời gian và vận chuyển.
Thẻ Temic có nhiều phiên bản khác nhau với các tính năng và dung lượng khác nhau. Phiên bản phổ biến nhất là Temic 5557, với dung lượng lưu trữ 363 bit và được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kiểm soát truy cập, quản lý thời gian và các ứng dụng tương tự.
Thẻ Temic có nhiều ưu điểm, bao gồm tính bảo mật cao, tốc độ đọc/ghi nhanh, khả năng lưu trữ nhiều thông tin và khả năng tương thích với các thiết bị đọc thẻ khác nhau. Tuy nhiên, thẻ Temic cũng có một số hạn chế, ví dụ như dung lượng lưu trữ thấp hơn so với một số loại thẻ khác, như thẻ MIFARE.
Thẻ Temic được sử dụng rất nhiều trong các loại khóa của Hune, một thương hiệu rất mạnh của Đức nhưng sản xuất tại Trung Quốc, bao gồm khóa khách sạn, khóa căn hộ, khóa tủ locker. Thiết kế rất đẹp với giá thành rất hợp lý tại thị trường Việt Nam.
Thẻ UHF (860Mhz – 960Mhz) – Dành cho giải pháp nhận dạng thẻ từ xa
Thẻ UHF (Ultra-High Frequency) là một loại thẻ không tiếp xúc sử dụng công nghệ RFID (Radio Frequency Identification) với tần số hoạt động nằm trong khoảng từ 860 MHz đến 960 MHz. Thẻ UHF được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kiểm soát kho, quản lý vận chuyển, quản lý hàng hoá, quản lý hành khách trong các sân bay, các khu vực công nghiệp và các ứng dụng tương tự.
Thẻ UHF có nhiều ưu điểm so với các loại thẻ RFID khác, bao gồm khoảng cách đọc xa hơn, tốc độ đọc/ghi nhanh hơn và khả năng đọc nhiều thẻ cùng lúc. Thẻ UHF cũng có khả năng chống nhiễu và chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thẻ UHF cũng có một số hạn chế, ví dụ như giá thành cao hơn so với một số loại thẻ RFID khác, khả năng đọc thấp hơn trong môi trường có nhiều vật cản như kim loại và nước, tuy nhiên không thể phủ nhận ứng dụng của thẻ UHF trong cuộc sống là rất cần thiết, nó góp phần tạo nên một giải pháp kiểm kho hoàn hảo, cảnh báo khi có 2 xe ngược chiều cùng vào một lối tại các nhà xưởng để tránh va chạm, kiểm soát lối ra vào của oto khi kết hợp với barrier…và còn nhiều những ứng dụng hữu ích khác từ công nghệ UHF mang lại.
Tag