Một số tính năng cơ bản:
Thiết bị đầu cuối nhận dạng khuôn mặt áp dụng thuật toán học sâu, giúp nhận dạng khuôn mặt nhanh hơn với độ chính xác cao hơn. Nó cũng hỗ trợ nhiều chế độ xác thực: xác thực khuôn mặt / thẻ / vân tay, v.v. Nó có thể được áp dụng trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như tòa nhà, doanh nghiệp, ngành tài chính và các lĩnh vực quan trọng khác.
– Dung lượng tối đa 500 khuôn mặt, dung lượng dấu vân tay tối đa 3000 và thẻ tối đa 3000
– Thiết bị đầu cuối nhận dạng khuôn mặt, màn hình cảm ứng LCD 4,3 inch, ống kính góc rộng 2 Mega pixel, đọc thẻ Mifare tích hợp
mô-đun
– Âm thanh hai chiều với phần mềm máy khách, trạm trong nhà và trạm chính; Hỗ trợ TCP / IP
– Hỗ trợ ISAPI, ISUP5.0
– Cấu hình thông qua ứng dụng khách web
– Khoảng cách nhận dạng khuôn mặt: 0,3 m đến 1,5 m
– Thời lượng < 0,2 s / Người dùng
– Tỷ lệ chính xác ≥ 99%
– Hỗ trợ nhận dạng mặt nạ
Thông số kỹ thuật:
System | |
Operation system | Linux |
Display | |
Dimensions | 4.3-inch |
Resolution | 272 × 480 |
Type | LCD |
Operation method | Capacitive touch screen |
Video | |
Pixel | 2 MP |
Lens | × 2 |
Video standard | PAL (Default) and NTSC |
Network | |
Wired network | 10 M/100 M self-adaptive |
Interface | |
Network interface | 1 |
RS-485 | 1 |
Wiegand | 1 |
Lock output | 1 |
Exit button | 1 |
Door contact input | 1 |
TAMPER | 1 |
USB | 1 |
Capacity | |
Card capacity | 3,000 |
Face capacity | 1,500 |
Fingerprint capacity | 3,000 |
Event capacity | 150,000 |
Authentication | |
Card type | Mifare 1 card |
Card reading frequency | 13.56 MHz |
Face recognition duration | <0.2 s |
Face recognition accuracy rate | >99% |
Face recognition distance | 0.3 to 1.5 m |
Fingerprint recognition duration | <1 s |
Function | |
Face anti-spoofing | Support |
Audio prompt | Support |
Time synchronization | Support |
General | |
Power supply | 12 VDC/1 A (power adapter included) |
Working temperature | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F) |
Working humidity | 0 to 90% (No condensing) |
Dimensions | 91.3 mm × 181.3 mm × 24.5 mm |
Installation | Wall Mounting |
Protective level | IP65 |
Language | English, Spanish (South America), Arabic, Thai, Indonesian, Russian, Vietnamese, Portuguese (Brazil), Korean |
Kích thước:
Công ty chúng tôi xin cam kết:
– Cung cấp hàng chính hãng, đúng chất lượng và thông số kỹ thuật
– Giao hàng đúng hẹn, lắp đặt và bàn giao nghiệm thu theo đúng yêu cầu của khách hàng
– Đảm bảo giá tốt nhất, cạnh tranh, và luôn có chính sách ưu đãi cho khách hàng sỉ
– Chế độ bảo hành uy tín, hỗ trợ tận nơi, nhiệt tình
– Đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật lành nghề, hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu các giải pháp, dự án, giải quyết bài toán quản lý kiểm soát cho khách hàng một cách triệt để
– Có hệ thống chi nhánh đầy đủ 3 miền Bắc – Trung – Nam sẵn sàng phục vụ quý khách một cách tốt nhất.