FaceDepot 4A là thiết bị chấm công và chấm công sinh trắc học lai dựa trên Linux có công nghệ Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy cải tiến của ZKTeco. FaceDepot 4A sử dụng thuật toán học sâu để thực hiện nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng khả kiến từ 0,3 đến 2 mét, ngay cả trong điều kiện tối hoặc ánh sáng yếu. Ngoài ra, thiết bị đầu cuối còn tăng cường khả năng chịu góc đặt và các biện pháp chống giả mạo.
Ngoài ra, FaceDepot 4A kết hợp với các công nghệ xác thực sinh trắc học của ZKTeco, nhiều phương thức xác minh và kết nối Wi-Fi/4G linh hoạt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, mang lại khả năng xác minh chính xác.
Đặc tính nổi bật:
• Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy được, cũng hỗ trợ nhận dạng cá nhân đeo mặt nạ.
• Nhận dạng khuôn mặt bằng ánh sáng nhìn thấy được trong môi trường thiếu sáng ngay cả khi không có ánh sáng bổ sung.
• Thuật toán chống giả mạo chống lại các cuộc tấn công in ấn (ảnh laser, màu và B/W), tấn công video và tấn công mặt nạ 3D.
• Nhiều phương thức xác minh: Khuôn mặt/Vân tay/Thẻ/Mật khẩu. • Các mô-đun thẻ tùy chọn: Thẻ ID 125 kHz (EM / HID Prox), Thẻ IC 13,56 MHz, ID & IC & DESFire EV1 / EV2 (Tần số kép 125 kHz & 13,56 MHz).
• Giao tiếp: TCP/IP, USB-Host, 4G (Tùy chọn), PoE (Tùy chọn), Wi-Fi (Tùy chọn).
• Chức năng kiểm soát truy cập nâng cao (đầu vào/đầu ra Wiegand; giao tiếp RS485; Khóa điện; Cảm biến cửa; Nút thoát; Đầu ra cảnh báo).
* Lưu ý 1: Wi-Fi và Pin dự phòng đều là những chức năng tùy chọn. Bản tiêu chuẩn sẽ không có sẵn.
* Lưu ý 2: Việc xác minh khuôn mặt đối với những người đeo khẩu trang sẽ không chính xác tuyệt đối
Vẫn khuyến khích sử dụng vân tay hoặc thẻ từ đối với các trường hợp đeo khẩu trang.
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm | FaceDepot 4A |
Display | 4.3″@ TFT Color Touch LED Screen (480*800) |
Camera | Binocular Camera @ 2MP WDR |
Operation System | Linux |
Hardware | CPU: Quad Core@1.2GHz RAM: 1GB; ROM: 8GB Speaker: 8 ohm @1 W Supplement Light: No Fingerprint Sensor: In-Glass Fingerprint |
Authentication method | Fingerprint / Face / Card / Password (Virtual Keypad) |
User Capacity | 10,000 (1:N) (Standard) |
Fingerprint Template Capacity | 10,000 (1:N) (Standard) |
Face Template Capacity | 10,000 (1:N) (Standard) |
Card Capacity | 10,000 (1:N) (Optional) |
Transaction Capacity | 100,000 (1:N) (Optional for Capacity Expansion: 200,000 ) |
Max. User Password Length | 8 Digits |
Biometric Verification Speed | less than 0.35 second (Facial Recognition) less than 0.5 second (Fingerprint Recognition) |
Touchless Biometric Recognition Distance | 30cm to 200cm @ Face |
False Acceptance Rate (FAR) % | FAR ≤ 0.01% (Facial Recognition) FAR≤0.0001% (Fingerprint) |
False Rejection Rate (FRR) % | FRR ≤ 0.02% (Facial Recognition) FRR≤0.01% (Fingerprint) |
Biometric Algorithm | ZKFace V6.0 ZKFingerprint V10.0 |
Card Type | ID Card@125 kHz (Optional) HID Prox@125 kHz (Optional) IC Card@13.56 MHz (Optional) Optional Multi-Tech Module: Module1: ID & IC & DESFire EV1/EV2; (125 kHz & 13.56 MHz Dual Frequency) |
Communication | TCP / IP*1 Wi-Fi (IEEE802.11a / b / g / n / ac) @ 2.4 GHz / 5 GHz (Coming soon) Wiegand (Input & Output)*1 RS485: ZKTeco RS485*1 USB: Type A (USB Drive Only)*1 Aux Inputs *1, Electric Lock*1, Door Sensor*1, Exit Button*1, Alarm Output*1, |
Mobile Communication | LTE FDD: B1 / B2 / B3 / B4 / B5 / B7 / B8 / B12 / B13 / B18 / B19 / B20 / B25 / B26 / B28 LTE TDD: B38 / B39 / B40 / B41 UMTS: B1 / B2 / B4 / B5 / B6 / B8 / B19 GSM: B2 / B3 / B5 / B8 |
Standard Functions | WorkCode, ADMS, DST, T9 Keyboard (Input), Photo Capture, Event Photo Capture, 9-digit User ID, Schedule Bell, Record Query, Tamper Switch Alarm, Photo ID, Multiple Verification Methods, External Printer, HTTPs / SSH Backend Access, 12V Output |
Optional Functions | Wi-Fi, 4G, External Bell, Backup Battery, Up to 14-digit User ID, PoE |
Power Supply | DC 12V 3A PoE: IEEE 802.3af Backup Battery |
Backup Battery | 2000 mAh (Lithium Battery) Max. Operating Hours: 2 Hours Max. Standby Hours: 2 Hours Charging Time: 2.5 to 3 Hours |
Operating Temperature | 0°C to 45°C |
Operating Humidity | 20% to 80% RH (Non-condensing) |
Dimensions | 193.00 mm*100.00 mm*32.40 mm (L*W*H |
Gross Weight | 0.447 Kg |
Net Weight | 0.402 Kg |
Supported Software | ZKBioTime / ZKBio CVAccess (T&A Module) |
Installation | Wall-mount |
Certifications | ISO14001, ISO9001, CE, FCC, RoHS |
Sơ đồ hệ thống:
Kích thước:
Công ty chúng tôi xin cam kết:
– Cung cấp hàng chính hãng, đúng chất lượng và thông số kỹ thuật
– Giao hàng đúng hẹn, lắp đặt và bàn giao nghiệm thu theo đúng yêu cầu của khách hàng
– Đảm bảo giá tốt nhất, cạnh tranh, và luôn có chính sách ưu đãi cho khách hàng sỉ
– Chế độ bảo hành uy tín, hỗ trợ tận nơi, nhiệt tình
– Đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật lành nghề, hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu các giải pháp, dự án, giải quyết bài toán quản lý kiểm soát cho khách hàng một cách triệt để
– Có hệ thống chi nhánh đầy đủ 3 miền Bắc – Trung – Nam sẵn sàng phục vụ quý khách một cách tốt nhất.