SenseFP M1 là thiết bị giúp đơn giản hóa các giải pháp chấm công. Thiết bị này hướng đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) muốn quản lý lực lượng lao động của mình một cách đáng tin cậy và tiết kiệm. SenseFP M1 cung cấp các tùy chọn xác thực linh hoạt, chẳng hạn như xác thực dấu vân tay, xác minh thẻ RFID và nhập mật khẩu để phù hợp với các tùy chọn khác nhau tại nơi làm việc. Thiết bị đầu cuối này sử dụng thuật toán dấu vân tay quang học ZK, cho phép xác thực dấu vân tay nhanh trong vòng chưa đầy 1,5 giây.
Điểm nổi bật của SenseFP M1 là thiết bị này có thể kết nối với Wi-Fi và tích hợp với phần mềm ZKBio Zlink. Điều này cho phép quản lý nhân viên và thiết bị, đặt quy tắc chấm công và kiểm tra báo cáo chấm công theo thời gian thực trên máy tính để bàn hoặc thiết bị di động của họ.
Đặc tính nổi bật:
• Giao diện người dùng trực quan với màn hình LCD màu TFT 2,8 inch và 16 nút bấm vật lý.
• Nhiều phương pháp xác thực: Vân tay (thuật toán ZKFingerprint V13.0) / Thẻ RFID / Mật khẩu.
• Hỗ trợ tối đa 500 người dùng với 500 mẫu vân tay và 500 thẻ RFID.
• Các mô-đun RFID khả dụng: Thẻ ID 125 kHz (tiêu chuẩn) / Thẻ IC 13,56 MHz (tùy chọn).
• Kết nối với Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) @ 2,4 GHz).
• Hỗ trợ nâng cấp chương trình cơ sở trực tuyến.
• Tương thích với ZKBio Zlink.
Thông số kỹ thuật:
Model | SenseFP M1 |
Display | 2.8″@ TFT Color LCD Screen (320*240) |
Operation System | Linux |
Hardware | RAM: 8MB; ROM: 16MB Speaker: 8ohm @1W Physical Keypad: 16 Keys Fingerprint Sensor: ZK Optical Sensor Casing Color: Black and White |
Authentication method | Fingerprint / Card / Password (Physical Keypad) |
Fingerprint Template Capacity | 500 (1:N) (Standard) |
Card Capacity | 500 (1:N) (Standard) |
User Capacity | 500 (1:N) (Standard) |
Transaction Capacity | 100,000 (1:N) (Standard) |
Max. User Password Length | 6 Digits |
Biometric Authentication Speed | less than 1.5 sec (Fingerprint) |
False Acceptance Rate (FAR) % | FAR < 0.0001% (Fingerprint) |
False Rejection Rate (FRR) % | FRR <0.1%(Fingerprint) |
Biometric Algorithm | ZKFingerprint V13.0 |
Card Type | ID Card@125 kHz (Standard) IC Card@13.56 MHz (Optional) |
Communication | Wi-Fi (IEEE802.11b/g/n) @ 2.4 GHz USB: Type A*1 (to import data for a firmware upgrade only) |
Standard Functions | DST, Up to 14-digit User ID, Record Query, Automatic Status Switch, Multiple Authentication Methods, T9 Keyboard (Input), Online Firmware Upgrade |
Optional Functions | IC Card |
Power Supply | DC 5V 2A |
Operating Temperature | 0°C to 45°C |
Operating Humidity | 20% to 80% RH (Non-condensing) |
Dimensions | 135.5 mm*118.23 mm*35.95 mm (L*W*H) |
Gross Weight | 0.245 Kg |
Net Weight | 0.485 Kg |
Supported Software | Mobile App.: ZKBio Zlink Cloud-based Software: ZKBio Zlink |
Installation | Wall-mount (Compatible with Asian Gang-box / Single Gang-Box) |
Certifications | ISO14001, ISO9001, CE, FCC, RoHS |
Sơ đồ hệ thống:
Kích thước: