Một số tính năng cơ bản:
• Cấu trúc thông tin cá nhân: dựa trên ID nhân viên
• Hỗ trợ 6 trạng thái tham dự, bao gồm nhận phòng, trả phòng, đột nhập, nghỉ ngơi, ngoài giờ vào, ngoài giờ làm thêm
• Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Bồ Đào Nha Brazil, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Ả Rập và tiếng Thái
• Truy cập vào mạng công cộng thông qua giao thức EHome 4.0 hoặc 5.0 và đặt các thông số EHome trên máy khách hoặc thiết bị
• Quản lý tích hợp kiểm soát truy cập và tham dự
• Màn hình LCD 2,4 inch để hiển thị ngày giờ và kết quả xác thực bằng thao tác vuốt / dấu vân tay
• Đăng ký từ xa dấu vân tay từ thiết bị đầu cuối vào phần mềm
• Tối đa. 3000 người dùng, tối đa. 3000 dấu vân tay và Max. 100.000 bản ghi sự kiện
• Hai chế độ xác thực tham dự: xác thực bằng người, xác thực bằng thiết bị
• Hoạt động độc lập cục bộ thêm thông tin người, thẻ và dấu vân tay
• Xuất dữ liệu thẻ quẹt và báo cáo chấm công sang ổ đĩa flash USB
• Có thể cấu hình lên đến 32 ca làm việc bình thường và lên đến 32 ca làm việc theo giờ làm việc
• Có thể cấu hình lên đến 32 lịch trình tham dự kỳ nghỉ và lên đến 128 lịch biểu kỳ nghỉ kiểm soát truy cập
• Tạo báo cáo chấm công tự động và xem dữ liệu chấm công dễ dàng
• Quyền truy cập chuông của bên thứ ba
• Chức năng cảnh báo giả mạo và cảnh báo cưỡng bức
Thông số kỹ thuật:
System Parameters | |
Fingerprint Recognition Duration | < 1s |
Operation System | Linux |
Storage | 3,000 cards, 100,000 events, 150,000 attendance records |
FRR (False Rejection Rate) | ≤0.01% |
Card Reading Distance | 0 to 5cm |
FAR (False Accept Rate) | ≤0.001% |
Fingerprint Comparing Mode | 1:1 and 1:N, N=3000 |
Card Reading Mode | Supports Mifare Card, Including Cards with Special Shapes; Supports Reading Card in Metal Environment |
Card Reading Response Duration | < 1 s |
Fingerprint Recognizer | Optical Fingerprint Recognizer Module |
Fingerprint Capacity | 3,000 |
Device Interfaces | |
Wiegand Interface | Output: Wiegand 26/34; Input: Wiegand 26/34 |
Communication Interface | TCP/IP, RS-485 (For Secure Door Control Unit), Wiegand Output (W26/W34) and Input (Wiegand 26/34) |
Output Interface | Relay (Lock Output) × 1, and Alarm Output × 1 |
External Card Reader | Standard Wiegand26/34 |
Transmission Rate | TCP/IP, WIFI: 10/100Mbps Self-adaptive, RS-485: 19200 bps-N-8-1 |
Input Interface | Exit Button × 1, Door Sensor × 1 and Alarm Input × 1 |
Wi-Fi | Support |
USB Interface | USB2.0, Type A |
General | |
LCD Screen | 2.4-inch (320×240 LCD-TFT Display Screen) |
Key Board | Keyboard (Back Light) |
Power Supply | 12 VDC/2 A |
Audio | 1 Buzzer and 1 Loudspeaker |
Appearance Color | Black (Included), Gold (Optional), Silver (Optional), White (Optional) |
LED Indicator | Power/Status (Red/Green) |
Reset Key | × 1 |
Installation | Surface Mounting, Metal Door Mounting, Installation with Gang Box |
Temper-Proof | Support |
Water-Proof | IP42 |
Working Humidity | 10% to 90% (Non-Condensing) |
Working Temperature | -10° C to 55° C (14° F to 131° F) |
Dimensions (L×W×H) | 205 mm × 76.5 mm × 37 mm (8.07′ × 3.01′ × 1.46′) |
Một số màu tùy chọn:
Công ty chúng tôi xin cam kết:
– Cung cấp hàng chính hãng, đúng chất lượng và thông số kỹ thuật
– Giao hàng đúng hẹn, lắp đặt và bàn giao nghiệm thu theo đúng yêu cầu của khách hàng
– Đảm bảo giá tốt nhất, cạnh tranh, và luôn có chính sách ưu đãi cho khách hàng sỉ
– Chế độ bảo hành uy tín, hỗ trợ tận nơi, nhiệt tình
– Đội ngũ nhân viên kinh doanh, kỹ thuật lành nghề, hỗ trợ và tư vấn chuyên sâu các giải pháp, dự án, giải quyết bài toán quản lý kiểm soát cho khách hàng một cách triệt để
– Có hệ thống chi nhánh đầy đủ 3 miền Bắc – Trung – Nam sẵn sàng phục vụ quý khách một cách tốt nhất.