Horus E2-FP của ZKTeco là thiết bị đầu cuối đa sinh trắc học chạy trên nền tảng Android được thiết kế để hợp lý hóa cả chấm công và kiểm soát ra vào. Tận dụng công nghệ tiên tiến của ZKTeco, Horus E2-FP hỗ trợ nhiều phương pháp xác thực, bao gồm xác thực khuôn mặt, xác thực vân tay, xác thực thẻ đa công nghệ (ID & IC) và nhập mã PIN.
Các tính năng này đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trong nhiều môi trường khác nhau. Thiết bị đảm bảo kết nối đáng tin cậy thông qua Wi-Fi tần số kép và 4G LTE, tạo điều kiện tích hợp mạng liền mạch. Horus E2 tương thích với hệ điều hành Android 10, giúp đơn giản hóa việc tích hợp với các ứng dụng của bên thứ ba.
Đặc tính nổi bật:
Kết nối mạng đa năng:
Hỗ trợ LTE, Wi-Fi và TCP/IP, cho phép tùy chọn kết nối linh hoạt cho nhiều tình huống triển khai khác nhau.
Xác thực đa phương thức:
Có các công nghệ sinh trắc học tiên tiến, bao gồm xác thực khuôn mặt, quét dấu vân tay, RFID và nhập mã PIN, đáp ứng nhiều yêu cầu bảo mật.
Hỗ trợ Bluetooth 4.1:
Cho phép giao tiếp không dây, tăng cường kết nối với các thiết bị khác.
Dung lượng cao:
Có thể chứa tới 50.000 người dùng và mẫu sinh trắc học của họ (khuôn mặt và dấu vân tay), phù hợp cho các triển khai quy mô lớn.
Hệ điều hành hiện đại:
Chạy trên Android 10, cung cấp nền tảng ổn định và an toàn cho mọi chức năng.
Màn hình được tối ưu hóa:
Tự hào có màn hình cảm ứng Full HD viền hẹp 5 inch, mang đến trải nghiệm người dùng được nâng cao với độ rõ nét hình ảnh vượt trội.
Khả năng mở rộng cao:
Hỗ trợ Android LCDP để tích hợp ứng dụng của bên thứ 3. Hỗ trợ mô-đun thẻ tần số kép (125kHz và 13,56MHz) (tiêu chuẩn).
Biện pháp bảo mật tiên tiến:
Hỗ trợ mã hóa tất cả thông tin xác thực sinh trắc học và truyền thông tin cá nhân đạt tiêu chuẩn AES-256.
Thông số kỹ thuật:
Model | Horus E2-FP |
Display | 5″ @ TFT Color Touch LED Screen (780*1280) |
Camera | Dual Camera @ 2MP |
Operation System | Android 10.0 |
Hardware |
|
Authentication method | Face / Card / Password (Virtual Keypad) / QR Code (Optional) |
Fingerprint Template Capacity | 30,000 (1:N) |
Face Template Capacity | 20,000(1:N) |
Card Capacity | 50,000(1:N) |
User Capacity | 50,000 |
Transaction Capacity | 200,000 |
Max. User Password Length | 8 Digits |
Biometric Authentication Speed | less than 0.5 sec (Fingerprint) less than 1 sec (Facial Authentication) |
Touchless Biometric Authentication Distance | 30 cm to 100 cm (Facial Authentication) |
False Acceptance Rate (FAR) % | FAR≤ 0.01% ( Visible Light Facial Authentication) FAR≤ 0.0001% ( Fingerprint ; ZKFingerprint V10.0; ZKFingerprint V13.0) |
False Rejection Rate (FRR) % | FRR ≤ 0.02% ( Visible Light Facial Authentication) FRR≤ 0.01% ( Fingerprint ) |
Biometric Algorithm | ZKFace VX5622, ZKFinger VX10.0 |
Card Type | ID Card@125 kHz & IC Card@13.56 MHz (Standard) |
QR Code | N/A |
Communication |
|
Mobile Communication |
|
Standard Functions | ADMS, Photo Capture, Event Photo Capture, Holidays, Anti-Passback, Schedule Bell, Record Query, Tamper Switch Alarm, Multiple Authentication Methods, AC Push and TA Push Protocol Switch, T9 Keyboard (Input) |
Access Control Interface | RS485 ( RS485 Card Reader / Biometric Reader) |
Power Supply | DC 12V 3A |
Backup Battery | N/A |
Operating Temperature | -10°C to 45°C |
Operating Humidity | 0% to 80% RH (Non-condensing) |
Dimensions | 171.5mm * 82mm * 19.5mm (L*W*H) |
Gross Weight | 1.0 Kg |
Net Weight | 0.39 Kg |
Supported Software |
|
Installation | Wall-mount (Compatible with Asian Gang-box / Single Gang-Box) |
Certifications | ISO14001, ISO9001, CE, FCC, RoHS |
Mô hình hệ thống:
Kích thước: